Có 2 kết quả:
跑龍套 pǎo lóng tào ㄆㄠˇ ㄌㄨㄥˊ ㄊㄠˋ • 跑龙套 pǎo lóng tào ㄆㄠˇ ㄌㄨㄥˊ ㄊㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to play a small role
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to play a small role
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0